A. Bạn cảm thấy tiếng Hoa khó nhất ở phần (chỗ) nào?.
- 你觉得学习中文最难的部分是什么?
Nǐ jué de xué xí zhōng wén zuì nán de bù fèn shì shén me ?
觉得jué de: Cảm thấy
最zuì: Nhất (So sánh nhất)
难nán: Khó
部分bù fèn: bộ phận (Phần nào đó)
汉字(hàn zì) : Chữ Hán
B. Các bạn bình chọn cho tùy chọn này bên dưới theo thứ tự nhé.
1. 音调(yīn diào) : Âm điệu
2. 听力(tīng lì): Nghe
3. 说(shuō): Nói
4. 写作(xiě zuò : Viết
5. 汉字(hàn zì) : Chữ Hoa (Trung, Hán)
6. 成语(chéng yǔ) : Thành ngữ
7. 拼音(pīn yīn): Pinyin phiên âm
8. 语法(yǔ fǎ) : Ngữ pháp
9. 阅读(yuè dú ) : Đọc
10. 中文很简单: Tiếng Hoa rất dễ